Trà xanh có tốt cho sức khỏe của bạn?
Tất cả các loại trà, thậm chí cả tách trà thông thường của bạn, đều có nguồn gốc từ cây Camellia sinensis. Trà xanh được đặt tên từ màu xanh ngọc lục bảo được tạo ra khi ủ những lá trà chưa qua chế biến, chưa lên men. Với nguồn gốc cách đây 5000 năm, trà xanh được uống phổ biến và được trồng rộng rãi ở vùng Viễn Đông, nơi các đặc tính tốt cho sức khỏe được đánh giá cao.
Những lợi ích của trà xanh đối với sức khỏe
Chứa nhiều polyphenol chống oxy hóa: Trà xanh có nhiều lợi ích cho sức khỏehơn trà đen, có thể là do nó không qua quá trình chế biến. Trà xanh có hàm lượng polyphenol bảo vệ cao hơn. Các polyphenol chính trong trà xanh là flavonoid, hoạt động mạnh nhất trong số đó là catechin và epigallocatechin gallate (EGCG), có chức năng như chất chống oxy hóa mạnh.
Chất chống oxy hóa được biết đến để bảo vệ cơ thể chống lại bệnh tật và là một phần quan trọng của chế độ ăn uống lành mạnh. Chất chống oxy hóa có thể được tìm thấy trong nhiều loại trái cây, rau và các loại thực phẩm chưa qua chế biến khác. Là một phần của chế độ ăn uống cân bằng, trà xanh có thể là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa dồi dào.
Tăng cường chức năng não: Trà xanh có chứa một thành phần hoạt chất quan trọng, caffeine, là một chất kích thích tinh thần được biết đến. Trà xanh cũng bao gồm axit amin L-theanine, tạo ra hiệu ứng thư giãn bằng cách tăng hoạt động của chất dẫn truyền thần kinh ức chế GABA. Nó cũng làm tăng dopamine và sản xuất sóng alpha trong não điều chỉnh sự tỉnh táo của tinh thần.
Thúc đẩy đốt cháy chất béo: Theo một số nghiên cứu, trà xanh có thể thúc đẩy tỷ lệ trao đổi chất và tăng đốt cháy chất béo do đặc tính sinh nhiệt của nó (vượt ra ngoài tác dụng của caffeine).Tuy nhiên, không phải tất cả các nghiên cứu đều phát hiện ra sự gia tăng trao đổi chấtvà do đó tác dụng có thể khác nhau tùy theo từng cá nhân và điều kiện thử nghiệm.
Có rất nhiều tuyên bố về sức khỏe xung quanh trà xanh từ giảm nguy cơ ung thư đến giảm cân. Bằng chứng để hỗ trợ những tuyên bố này phần lớn là không thể kết luận. Một số tuyên bố về sức khỏe dựa trên truyền thống phương Đông cổ đại, nơi trà xanh đã được sử dụng để điều trị các triệu chứng bệnh tật trong nhiều năm. Vì những lợi ích được đề xuất, nhiều sản phẩm “sức khỏe” hiện nay bao gồm dấu vết của trà xanh. Tuy nhiên, có ít bằng chứng cho thấy các sản phẩm này có hiệu quả. Nếu bạn muốn sử dụng trà xanh cho mục đích chữa bệnh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước.
Trà xanh chứa bao nhiêu caffeine?
Trà xanh có chứa caffeine, mặc dù các loại và nhãn hiệu có thể khác nhau. Một lượng tương đương trà xanh chứa ít caffeine hơn cà phê (một tách trà xanh chứa khoảng 35 - 80mg so với khoảng 100 - 400mg trong một tách cà phê cùng cỡ), nhưng nó vẫn có thể hoạt động như một chất kích thích. Kết quả là, một số người nhận thấy rằng uống trà xanh làm tăng mức năng lượng, sự tập trung và tâm trạng, nhưng tác động này có thể khác nhau giữa các cá nhân.
Nếu bạn nhạy cảm với caffeine, bạn nên hạn chế tổng số tách trà xanh uống trong ngày. Quá nhiều caffeine có thể làm gián đoạn giấc ngủ. Nếu điều này ảnh hưởng đến bạn, hãy thử cắt giảm đồ uống có chứa caffein sau giờ ăn trưa.
Điều làm nên sự khác biệt của trà xanh
Sự khác biệt giữa trà xanh và trà đen là kết quả của quá trình sản xuất. Trà đen trải qua quá trình lên men sẽ biến đổi màu sắc và hương vị, trong khi trà xanh vẫn chưa qua chế biến và giữ nguyên màu sắc của nó. Trà xanh được trồng ở các độ cao hơn, đặc biệt là các vùng núi ở Đông Á.
Một số trà xanh vẫn được hái bằng tay, và người ta cho rằng những loại trà được chọn lọc bằng tay sẽ ít đắng hơn và mang lại hương vị ngọt ngào hơn, mạnh mẽ hơn. Các yếu tố khác như khí hậu và đất đai cũng có thể ảnh hưởng đến hương vị.
Sencha là loại trà xanh phổ biến nhất của Nhật Bản. Có rất nhiều loại có thể ảnh hưởng đến giá cả và chất lượng. Đầu tiên lá sencha được hấp và sau đó tạo hình. Trà sencha tạo ra một loại trà xanh/vàng trong với hương vị ngọt ngào, mùi cỏ nhưng hơi se.
Matcha được làm từ lá trà xanh trồng trong bóng râm. Những chiếc lá có hàm lượng chất diệp lục cao hơn khiến chúng có màu xanh lục rực rỡ. Để làm matcha, toàn bộ lá được nghiền thành bột. Bột năng được hòa với nước sôi và đánh nhẹ trước khi cho vào âu. Hương vị nhẹ và ngọt ngào và do đó hiện nay được thêm vào các món tráng miệng và đồ uống ngọt.
Chú ý khi mua trà xanh
Trà xanh có thể được tìm thấy dưới dạng lá tươi hoặc trong túi trà, thường được pha trộn với các hương vị khác như chanh, chanh hoặc gừng.
Khi mua lá trà, tránh lá già. Đây là nguyên tắc tương tự như đối với hạt cà phê. Theo cáo buộc, toàn bộ lá là loại cao nhất và những lá già hơn bốn tháng là mức độ tươi cao nhất của chúng. Sau khi mua và mở ra, hãy giữ lá trong hộp kín có thể đóng lại và bảo quản ở nơi mát mẻ để giúp làm chậm các phản ứng có thể làm giảm hàm lượng dinh dưỡng thực vật của trà và ảnh hưởng đến hương vị.
Cách pha chế trà xanh
Loại trà bạn sử dụng, nhiệt độ và thời gian ngâm đều có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ chống oxy hóa của trà xanh đã pha. Nhiệt độ xung quanh và ấm là tốt nhất để giữ lại chất chống oxy hóa. Để nước sôi nguội một chút trước khi đổ lên lá trà và để ngâm trong khoảng từ 2 đến 3 phút.
Giống như tất cả các loại trà, trà xanh có chứa tannin. Tanin có thể cản trở sự hấp thụ sắt, vì vậy hãy cố gắng không uống trà trong bữa ăn giàu chất sắt và để ít nhất một giờ trước khi uống trà sau bữa ăn giàu chất sắt.
(Theo laodong.vn)
Những lợi ích của trà xanh đối với sức khỏe
Chứa nhiều polyphenol chống oxy hóa: Trà xanh có nhiều lợi ích cho sức khỏehơn trà đen, có thể là do nó không qua quá trình chế biến. Trà xanh có hàm lượng polyphenol bảo vệ cao hơn. Các polyphenol chính trong trà xanh là flavonoid, hoạt động mạnh nhất trong số đó là catechin và epigallocatechin gallate (EGCG), có chức năng như chất chống oxy hóa mạnh.
Chất chống oxy hóa được biết đến để bảo vệ cơ thể chống lại bệnh tật và là một phần quan trọng của chế độ ăn uống lành mạnh. Chất chống oxy hóa có thể được tìm thấy trong nhiều loại trái cây, rau và các loại thực phẩm chưa qua chế biến khác. Là một phần của chế độ ăn uống cân bằng, trà xanh có thể là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa dồi dào.
Tăng cường chức năng não: Trà xanh có chứa một thành phần hoạt chất quan trọng, caffeine, là một chất kích thích tinh thần được biết đến. Trà xanh cũng bao gồm axit amin L-theanine, tạo ra hiệu ứng thư giãn bằng cách tăng hoạt động của chất dẫn truyền thần kinh ức chế GABA. Nó cũng làm tăng dopamine và sản xuất sóng alpha trong não điều chỉnh sự tỉnh táo của tinh thần.
Thúc đẩy đốt cháy chất béo: Theo một số nghiên cứu, trà xanh có thể thúc đẩy tỷ lệ trao đổi chất và tăng đốt cháy chất béo do đặc tính sinh nhiệt của nó (vượt ra ngoài tác dụng của caffeine).Tuy nhiên, không phải tất cả các nghiên cứu đều phát hiện ra sự gia tăng trao đổi chấtvà do đó tác dụng có thể khác nhau tùy theo từng cá nhân và điều kiện thử nghiệm.
Có rất nhiều tuyên bố về sức khỏe xung quanh trà xanh từ giảm nguy cơ ung thư đến giảm cân. Bằng chứng để hỗ trợ những tuyên bố này phần lớn là không thể kết luận. Một số tuyên bố về sức khỏe dựa trên truyền thống phương Đông cổ đại, nơi trà xanh đã được sử dụng để điều trị các triệu chứng bệnh tật trong nhiều năm. Vì những lợi ích được đề xuất, nhiều sản phẩm “sức khỏe” hiện nay bao gồm dấu vết của trà xanh. Tuy nhiên, có ít bằng chứng cho thấy các sản phẩm này có hiệu quả. Nếu bạn muốn sử dụng trà xanh cho mục đích chữa bệnh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước.
Trà xanh chứa bao nhiêu caffeine?
Trà xanh có chứa caffeine, mặc dù các loại và nhãn hiệu có thể khác nhau. Một lượng tương đương trà xanh chứa ít caffeine hơn cà phê (một tách trà xanh chứa khoảng 35 - 80mg so với khoảng 100 - 400mg trong một tách cà phê cùng cỡ), nhưng nó vẫn có thể hoạt động như một chất kích thích. Kết quả là, một số người nhận thấy rằng uống trà xanh làm tăng mức năng lượng, sự tập trung và tâm trạng, nhưng tác động này có thể khác nhau giữa các cá nhân.
Nếu bạn nhạy cảm với caffeine, bạn nên hạn chế tổng số tách trà xanh uống trong ngày. Quá nhiều caffeine có thể làm gián đoạn giấc ngủ. Nếu điều này ảnh hưởng đến bạn, hãy thử cắt giảm đồ uống có chứa caffein sau giờ ăn trưa.
Điều làm nên sự khác biệt của trà xanh
Sự khác biệt giữa trà xanh và trà đen là kết quả của quá trình sản xuất. Trà đen trải qua quá trình lên men sẽ biến đổi màu sắc và hương vị, trong khi trà xanh vẫn chưa qua chế biến và giữ nguyên màu sắc của nó. Trà xanh được trồng ở các độ cao hơn, đặc biệt là các vùng núi ở Đông Á.
Một số trà xanh vẫn được hái bằng tay, và người ta cho rằng những loại trà được chọn lọc bằng tay sẽ ít đắng hơn và mang lại hương vị ngọt ngào hơn, mạnh mẽ hơn. Các yếu tố khác như khí hậu và đất đai cũng có thể ảnh hưởng đến hương vị.
Sencha là loại trà xanh phổ biến nhất của Nhật Bản. Có rất nhiều loại có thể ảnh hưởng đến giá cả và chất lượng. Đầu tiên lá sencha được hấp và sau đó tạo hình. Trà sencha tạo ra một loại trà xanh/vàng trong với hương vị ngọt ngào, mùi cỏ nhưng hơi se.
Matcha được làm từ lá trà xanh trồng trong bóng râm. Những chiếc lá có hàm lượng chất diệp lục cao hơn khiến chúng có màu xanh lục rực rỡ. Để làm matcha, toàn bộ lá được nghiền thành bột. Bột năng được hòa với nước sôi và đánh nhẹ trước khi cho vào âu. Hương vị nhẹ và ngọt ngào và do đó hiện nay được thêm vào các món tráng miệng và đồ uống ngọt.
Chú ý khi mua trà xanh
Trà xanh có thể được tìm thấy dưới dạng lá tươi hoặc trong túi trà, thường được pha trộn với các hương vị khác như chanh, chanh hoặc gừng.
Khi mua lá trà, tránh lá già. Đây là nguyên tắc tương tự như đối với hạt cà phê. Theo cáo buộc, toàn bộ lá là loại cao nhất và những lá già hơn bốn tháng là mức độ tươi cao nhất của chúng. Sau khi mua và mở ra, hãy giữ lá trong hộp kín có thể đóng lại và bảo quản ở nơi mát mẻ để giúp làm chậm các phản ứng có thể làm giảm hàm lượng dinh dưỡng thực vật của trà và ảnh hưởng đến hương vị.
Cách pha chế trà xanh
Loại trà bạn sử dụng, nhiệt độ và thời gian ngâm đều có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ chống oxy hóa của trà xanh đã pha. Nhiệt độ xung quanh và ấm là tốt nhất để giữ lại chất chống oxy hóa. Để nước sôi nguội một chút trước khi đổ lên lá trà và để ngâm trong khoảng từ 2 đến 3 phút.
Giống như tất cả các loại trà, trà xanh có chứa tannin. Tanin có thể cản trở sự hấp thụ sắt, vì vậy hãy cố gắng không uống trà trong bữa ăn giàu chất sắt và để ít nhất một giờ trước khi uống trà sau bữa ăn giàu chất sắt.
(Theo laodong.vn)